Có 2 kết quả:
生銹 shēng xiù ㄕㄥ ㄒㄧㄡˋ • 生锈 shēng xiù ㄕㄥ ㄒㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rust
(2) to grow rusty
(3) to corrode
(4) oxidization
(2) to grow rusty
(3) to corrode
(4) oxidization
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rust
(2) to grow rusty
(3) to corrode
(4) oxidization
(2) to grow rusty
(3) to corrode
(4) oxidization
Bình luận 0