Có 2 kết quả:

生銹 shēng xiù ㄕㄥ ㄒㄧㄡˋ生锈 shēng xiù ㄕㄥ ㄒㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rust
(2) to grow rusty
(3) to corrode
(4) oxidization

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rust
(2) to grow rusty
(3) to corrode
(4) oxidization

Bình luận 0